Kèo nhà cái cập nhật thông tin chi tiết về bảng xếp hạng giải Liga Czech Rep, đây là giải thể thao bóng đá chuyên nghiệp được CLB Liga phổ biến trên toàn cầu. Để hiểu chi tiết hơn về giải này, hãy cùng keonhacai.tube tìm hiểu sau đây nhé.
Top Scorers: Liga Czech Republic
# | Player | Team | G | P |
---|
1 | Š. Harazim | Hradec Králové | 1 | 0 |
2 | D. Horák | Hradec Králové | 1 | 0 |
3 | J. Matoušek | Bohemians 1905 | 1 | 0 |
# | Player | Team | G | P |
---|
1 | V. Kušej | Slavia Prague | 6 | 0 |
2 | P. Šulc | Viktoria Plzen | 4 | 1 |
3 | T. Chorý | Slavia Prague | 3 | 1 |
4 | S. Nebyla | Jablonec | 3 | 0 |
5 | D. Puškáč | Jablonec | 3 | 0 |
6 | J. Chramosta | Jablonec | 2 | 1 |
7 | T. Holeš | Slavia Prague | 2 | 0 |
8 | V. Jemelka | Viktoria Plzen | 2 | 0 |
9 | A. Memić | Viktoria Plzen | 2 | 0 |
10 | M. Polidar | Jablonec | 2 | 0 |
11 | M. Vydra | Viktoria Plzen | 2 | 0 |
12 | R. Durosinmi | Viktoria Plzen | 1 | 0 |
13 | D. Buchta | Baník Ostrava | 1 | 0 |
14 | M. Cedidla | Jablonec | 1 | 0 |
15 | J. Chvátal | Sigma Olomouc | 1 | 0 |
# | Player | Team | G | P |
---|
1 | R. Mikuš | Dukla Praha | 3 | 0 |
2 | Mohamed Yasser | Teplice | 3 | 0 |
3 | J. Buryán | Mladá Boleslav | 2 | 0 |
4 | M. Čermák | Dukla Praha | 2 | 0 |
5 | M. Koscelník | Slovacko | 2 | 0 |
6 | K. Milla | Dukla Praha | 2 | 0 |
7 | J. Peterka | Dukla Praha | 2 | 0 |
8 | M. Vojta | Mladá Boleslav | 2 | 0 |
9 | Q. Adediran | České Budějovice | 1 | 0 |
10 | Š. Beran | Slovacko | 1 | 0 |
11 | M. Bílek | Teplice | 1 | 0 |
12 | D. Danihel | Teplice | 1 | 0 |
13 | D. Donát | Mladá Boleslav | 1 | 0 |
14 | A. Gning | Teplice | 1 | 0 |
15 | M. Havlík | Slovacko | 1 | 0 |
# | Player | Team | G | P |
---|
1 | J. Kliment | Sigma Olomouc | 18 | 5 |
2 | F. Vecheta | Karviná | 13 | 1 |
3 | Ewerton | Baník Ostrava | 12 | 3 |
4 | T. Chorý | Slavia Prague | 11 | 5 |
5 | P. Šulc | Viktoria Plzen | 11 | 3 |
6 | L. Haraslín | Sparta Prague | 10 | 0 |
7 | M. Chytil | Slavia Prague | 9 | 1 |
8 | D. Višinský | Slovan Liberec | 9 | 1 |
9 | Abdulla Yusuf Helal | Bohemians 1905 | 8 | 1 |
10 | A. Memić | Viktoria Plzen | 8 | 0 |
11 | E. Prekop | Baník Ostrava | 8 | 0 |
12 | M. Vojta | Mladá Boleslav | 8 | 0 |
13 | M. Vydra | Viktoria Plzen | 8 | 0 |
14 | E. Diouf | Slavia Prague | 7 | 0 |
15 | D. Hollý | Jablonec | 7 | 0 |
Bảng dữ liệu này được cập nhật lần cuối lúc 04/06/2025 15:20
Trên đây là nội dung cập nhật tổng hợp mới nhất về bảng xếp hạng giải Liga Czech Rep được keonhacai.tube cập nhật. Để biết thêm thông tin chi tiết về các giải đấu hãy truy cập vào trang kèo nhà cái để tham khảo nhé.
Xem thêm